Ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 2026

Xem ngày hoàng đạo trong tháng 3 năm 2026 liệt kê danh sách các ngày tốt. Thích hợp triển khai đại sự và các việc lớn nhỏ khác. Khiến mọi việc diễn ra suôn sẻ, thuận lợi như dự kiến. Trừ những việc liên quan đến phần âm.

Hướng dẫn xem tất cả ngày tốt, ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Chọn tháng, năm muốn xem ngày tốt hoàng đạo (Dương lịch)

Tháng

Năm

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 3 năm 2026

Sau đây là những ngày tốt trong tháng 3 năm 2026. Thuận tiện cho việc lựa chọn ngày lành tháng tốt của bạn và gia đình. Rất thích hợp để tiến hành cưới hỏi, làm nhà, mua xe v.v. Giảm thiểu được các yếu tố bất lợi, gây khó khăn, rủi ro trong công việc. Đem tới nhiều may mắn, sinh khí và tài lộc.

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Chủ nhật Dương lịch: 1/3/2026
Âm lịch: 13/1/2026
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Dần
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Tư Mệnh
Thứ Hai Dương lịch: 2/3/2026
Âm lịch: 14/1/2026
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Dần
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Thứ Ba Dương lịch: 3/3/2026
Âm lịch: 15/1/2026
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Dần
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thanh Long
Thứ Tư Dương lịch: 4/3/2026
Âm lịch: 16/1/2026
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Dần
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Minh Đường
Thứ Năm Dương lịch: 5/3/2026
Âm lịch: 17/1/2026
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Dần
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Thứ Sáu Dương lịch: 6/3/2026
Âm lịch: 18/1/2026
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Dần
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Bảy Dương lịch: 7/3/2026
Âm lịch: 19/1/2026
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Dần
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Kim Quỹ
Chủ nhật Dương lịch: 8/3/2026
Âm lịch: 20/1/2026
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Dần
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Hai Dương lịch: 9/3/2026
Âm lịch: 21/1/2026
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Dần
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Bạch Hổ
Thứ Ba Dương lịch: 10/3/2026
Âm lịch: 22/1/2026
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Dần
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Thứ Tư Dương lịch: 11/3/2026
Âm lịch: 23/1/2026
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Dần
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Thứ Năm Dương lịch: 12/3/2026
Âm lịch: 24/1/2026
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Dần
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Sáu Dương lịch: 13/3/2026
Âm lịch: 25/1/2026
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Dần
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Tư Mệnh
Thứ Bảy Dương lịch: 14/3/2026
Âm lịch: 26/1/2026
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Dần
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Chủ nhật Dương lịch: 15/3/2026
Âm lịch: 27/1/2026
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Dần
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thanh Long
Thứ Hai Dương lịch: 16/3/2026
Âm lịch: 28/1/2026
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Dần
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Minh Đường
Thứ Ba Dương lịch: 17/3/2026
Âm lịch: 29/1/2026
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Dần
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Thứ Tư Dương lịch: 18/3/2026
Âm lịch: 30/1/2026
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Dần
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Năm Dương lịch: 19/3/2026
Âm lịch: 1/2/2026
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Mão
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Hình
Thứ Sáu Dương lịch: 20/3/2026
Âm lịch: 2/2/2026
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Mão
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Chu Tước
Thứ Bảy Dương lịch: 21/3/2026
Âm lịch: 3/2/2026
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Kim Quỹ
Chủ nhật Dương lịch: 22/3/2026
Âm lịch: 4/2/2026
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Mão
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Hai Dương lịch: 23/3/2026
Âm lịch: 5/2/2026
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Bạch Hổ
Thứ Ba Dương lịch: 24/3/2026
Âm lịch: 6/2/2026
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Ngọc Đường
Thứ Tư Dương lịch: 25/3/2026
Âm lịch: 7/2/2026
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Mão
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Lao
Thứ Năm Dương lịch: 26/3/2026
Âm lịch: 8/2/2026
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Mão
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Sáu Dương lịch: 27/3/2026
Âm lịch: 9/2/2026
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Tư Mệnh
Thứ Bảy Dương lịch: 28/3/2026
Âm lịch: 10/2/2026
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Mão
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Chủ nhật Dương lịch: 29/3/2026
Âm lịch: 11/2/2026
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thanh Long
Thứ Hai Dương lịch: 30/3/2026
Âm lịch: 12/2/2026
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Minh Đường
Thứ Ba Dương lịch: 31/3/2026
Âm lịch: 13/2/2026
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Mão
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Hình

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 3 năm 2026

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
113214315416517618719
82092110221123122413251426
1527162817291830191/2202213
2242352462572682792810
291130123113

Hy vọng từ đây, bạn đã chọn được ngày đẹp trong tháng 3 năm 2026. Qua đó bố trí công việc và phân bổ thời gian một cách hợp lý. Khiến công việc được triển khai thuận lợi, thành công tốt đẹp. Để xem thêm các tháng khác, vui lòng nhập lai thông tin vào tiện ích trên.