Ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 2027

Xem ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 2027 liệt kê danh sách các ngày tốt. Thích hợp triển khai đại sự và các việc lớn nhỏ khác. Khiến mọi việc diễn ra suôn sẻ, thuận lợi như dự kiến. Trừ những việc liên quan đến phần âm.

Hướng dẫn xem tất cả ngày tốt, ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Chọn tháng, năm muốn xem ngày tốt hoàng đạo (Dương lịch)

Tháng

Năm

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 1 năm 2027

Sau đây là những ngày tốt trong tháng 1 năm 2027. Thuận tiện cho việc lựa chọn ngày lành tháng tốt của bạn và gia đình. Rất thích hợp để tiến hành cưới hỏi, làm nhà, mua xe v.v. Giảm thiểu được các yếu tố bất lợi, gây khó khăn, rủi ro trong công việc. Đem tới nhiều may mắn, sinh khí và tài lộc.

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Sáu Dương lịch: 1/1/2027
Âm lịch: 24/11/2026
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Tý
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Lao
Thứ Bảy Dương lịch: 2/1/2027
Âm lịch: 25/11/2026
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Tý
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Chủ nhật Dương lịch: 3/1/2027
Âm lịch: 26/11/2026
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Tý
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Tư Mệnh
Thứ Hai Dương lịch: 4/1/2027
Âm lịch: 27/11/2026
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Tý
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Thứ Ba Dương lịch: 5/1/2027
Âm lịch: 28/11/2026
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Tý
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thanh Long
Thứ Tư Dương lịch: 6/1/2027
Âm lịch: 29/11/2026
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Tý
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Minh Đường
Thứ Năm Dương lịch: 7/1/2027
Âm lịch: 30/11/2026
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Tý
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Hình
Thứ Sáu Dương lịch: 8/1/2027
Âm lịch: 1/12/2026
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Sửu
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Minh Đường
Thứ Bảy Dương lịch: 9/1/2027
Âm lịch: 2/12/2026
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Hình
Chủ nhật Dương lịch: 10/1/2027
Âm lịch: 3/12/2026
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Chu Tước
Thứ Hai Dương lịch: 11/1/2027
Âm lịch: 4/12/2026
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Kim Quỹ
Thứ Ba Dương lịch: 12/1/2027
Âm lịch: 5/12/2026
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Tư Dương lịch: 13/1/2027
Âm lịch: 6/12/2026
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Năm Dương lịch: 14/1/2027
Âm lịch: 7/12/2026
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Sửu
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Thứ Sáu Dương lịch: 15/1/2027
Âm lịch: 8/12/2026
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Lao
Thứ Bảy Dương lịch: 16/1/2027
Âm lịch: 9/12/2026
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Chủ nhật Dương lịch: 17/1/2027
Âm lịch: 10/12/2026
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Tư Mệnh
Thứ Hai Dương lịch: 18/1/2027
Âm lịch: 11/12/2026
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Ba Dương lịch: 19/1/2027
Âm lịch: 12/12/2026
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thanh Long
Thứ Tư Dương lịch: 20/1/2027
Âm lịch: 13/12/2026
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Sửu
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Minh Đường
Thứ Năm Dương lịch: 21/1/2027
Âm lịch: 14/12/2026
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Hình
Thứ Sáu Dương lịch: 22/1/2027
Âm lịch: 15/12/2026
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Chu Tước
Thứ Bảy Dương lịch: 23/1/2027
Âm lịch: 16/12/2026
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Kim Quỹ
Chủ nhật Dương lịch: 24/1/2027
Âm lịch: 17/12/2026
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Hai Dương lịch: 25/1/2027
Âm lịch: 18/12/2026
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Ba Dương lịch: 26/1/2027
Âm lịch: 19/12/2026
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Sửu
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Thứ Tư Dương lịch: 27/1/2027
Âm lịch: 20/12/2026
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Lao
Thứ Năm Dương lịch: 28/1/2027
Âm lịch: 21/12/2026
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Sáu Dương lịch: 29/1/2027
Âm lịch: 22/12/2026
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Tư Mệnh
Thứ Bảy Dương lịch: 30/1/2027
Âm lịch: 23/12/2026
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Sửu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Chủ nhật Dương lịch: 31/1/2027
Âm lịch: 24/12/2026
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Sửu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thanh Long

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 1 năm 2027

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
124225
32642752862973081/1292
103114125136147158169
1710181119122013211422152316
2417251826192720282129223023
3124

Hy vọng từ đây, bạn đã chọn được ngày đẹp trong tháng 1 năm 2027. Qua đó bố trí công việc và phân bổ thời gian một cách hợp lý. Khiến công việc được triển khai thuận lợi, thành công tốt đẹp. Để xem thêm các tháng khác, vui lòng nhập lai thông tin vào tiện ích trên.