Xem tuổi hợp kết hôn cho nam sinh năm 1980 Canh Thân
Bạn là nam sinh năm 1980 Canh Thân, muốn biết tuổi nào thích hợp nhất để tiến tới hôn nhân? Tất cả sẽ được bật mí thông qua xem tuổi kết hôn cho nam tuổi Canh Thân 1980. Giúp bạn sẽ biết được các tuổi hợp và xung khắc với mình. Từ đó lựa chọn được một nửa lý tưởng cho bản thân. Cùng nhau xây dựng cuộc sống gia đình hạnh phúc sau này.
Thông tin tử vi nam tuổi Canh Thân 1980
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1980 |
Tuổi âm | Canh Thân |
Mệnh tuổi bạn | Thạch Lựu Mộc |
Cung phi | Khôn |
Thiên mệnh | Thổ |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Canh Thân 1980
Để biết 2 tuổi nào đó có hợp nhau không cần đánh giá trên nhiều tiêu chí. Từ các yếu tố như ngũ hành, cung mệnh đến thiên can, địa chi, v.v. Qua đó luận giải nam tuổi Canh Thân 1980 kết hôn với tuổi nào là thích hợp nhất. Cụ thể như bảng dưới đây:
Nữ sinh năm 1965 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Thân - Tỵ ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn - Đoài ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 10 |
Nữ sinh năm 1982 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Càn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1975 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Thân - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1992 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn - Đoài ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1978 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Khôn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1973 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Càn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1972 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1987 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Khôn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1983 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Hợi ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Khôn - Đoài ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1966 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Thân - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1981 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1974 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Thân - Dần ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Khôn - Đoài ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1967 |
So sánh mệnh: Mộc - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Ly ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1991 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Càn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1994 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Thân - Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Ly ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1993 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1969 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Khôn ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1990 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1984 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Thân - Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1985 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Thân - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Ly ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Canh Thân 1980
Nữ sinh 1989 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Tỵ ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn - Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1995 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Thân - Hợi ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Khôn - Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1979 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Chấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1988 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Thìn ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn - Chấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1980 |
So sánh mệnh: Mộc - Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Canh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn - Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1976 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Thân - Thìn ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn - Ly ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1977 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Tỵ ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn - Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1968 |
So sánh mệnh: Mộc - Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Khôn - Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1986 |
So sánh mệnh: Mộc - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Canh - Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Thân - Dần ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Khôn - Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1970 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Khôn - Chấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1971 |
So sánh mệnh: Mộc - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Canh - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Thân - Hợi ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Khôn - Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Từ kết quả này, đã biết được nam giới, tuổi Canh Thân 1980 hợp với người tuổi nào. Để có được tương lai hạnh phúc và viên mãn. Đón nhận nhiều điều tươi đẹp, may mắn trong cuộc sống gia đình sau này. Vui lòng nhập lại thông tin vào tiên ích trên nếu muốn xem cho người thân, bạn bè.