Ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 2022
Xem ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 2022 liệt kê danh sách các ngày tốt. Thích hợp triển khai đại sự và các việc lớn nhỏ khác. Khiến mọi việc diễn ra suôn sẻ, thuận lợi như dự kiến. Trừ những việc liên quan đến phần âm.
Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 1 năm 2022
Sau đây là những ngày tốt trong tháng 1 năm 2022. Thuận tiện cho việc lựa chọn ngày lành tháng tốt của bạn và gia đình. Rất thích hợp để tiến hành cưới hỏi, làm nhà, mua xe v.v. Giảm thiểu được các yếu tố bất lợi, gây khó khăn, rủi ro trong công việc. Đem tới nhiều may mắn, sinh khí và tài lộc.
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Bảy | Dương lịch: 1/1/2022 Âm lịch: 29/11/2021 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Bạch Hổ |
Chủ nhật | Dương lịch: 2/1/2022 Âm lịch: 30/11/2021 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Ngọc Đường |
Thứ Hai | Dương lịch: 3/1/2022 Âm lịch: 1/12/2021 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Ba | Dương lịch: 4/1/2022 Âm lịch: 2/12/2021 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Tư | Dương lịch: 5/1/2022 Âm lịch: 3/12/2021 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Lao |
Thứ Năm | Dương lịch: 6/1/2022 Âm lịch: 4/12/2021 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 7/1/2022 Âm lịch: 5/12/2021 Ngày Canh Thân Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Tư Mệnh |
Thứ Bảy | Dương lịch: 8/1/2022 Âm lịch: 6/12/2021 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Chủ nhật | Dương lịch: 9/1/2022 Âm lịch: 7/12/2021 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thanh Long |
Thứ Hai | Dương lịch: 10/1/2022 Âm lịch: 8/12/2021 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Thứ Ba | Dương lịch: 11/1/2022 Âm lịch: 9/12/2021 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Hình |
Thứ Tư | Dương lịch: 12/1/2022 Âm lịch: 10/12/2021 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Năm | Dương lịch: 13/1/2022 Âm lịch: 11/12/2021 Ngày Bính Dần Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Kim Quỹ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 14/1/2022 Âm lịch: 12/12/2021 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Bảy | Dương lịch: 15/1/2022 Âm lịch: 13/12/2021 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Chủ nhật | Dương lịch: 16/1/2022 Âm lịch: 14/12/2021 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Hai | Dương lịch: 17/1/2022 Âm lịch: 15/12/2021 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Lao |
Thứ Ba | Dương lịch: 18/1/2022 Âm lịch: 16/12/2021 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Tư | Dương lịch: 19/1/2022 Âm lịch: 17/12/2021 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Tư Mệnh |
Thứ Năm | Dương lịch: 20/1/2022 Âm lịch: 18/12/2021 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Sáu | Dương lịch: 21/1/2022 Âm lịch: 19/12/2021 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thanh Long |
Thứ Bảy | Dương lịch: 22/1/2022 Âm lịch: 20/12/2021 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Minh Đường |
Chủ nhật | Dương lịch: 23/1/2022 Âm lịch: 21/12/2021 Ngày Bính Tý Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Hình |
Thứ Hai | Dương lịch: 24/1/2022 Âm lịch: 22/12/2021 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Ba | Dương lịch: 25/1/2022 Âm lịch: 23/12/2021 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Kim Quỹ |
Thứ Tư | Dương lịch: 26/1/2022 Âm lịch: 24/12/2021 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Bảo Quang (Kim Đường) |
Thứ Năm | Dương lịch: 27/1/2022 Âm lịch: 25/12/2021 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 28/1/2022 Âm lịch: 26/12/2021 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Ngọc Đường |
Thứ Bảy | Dương lịch: 29/1/2022 Âm lịch: 27/12/2021 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thiên Lao |
Chủ nhật | Dương lịch: 30/1/2022 Âm lịch: 28/12/2021 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Hai | Dương lịch: 31/1/2022 Âm lịch: 29/12/2021 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Tư Mệnh |
Lịch vạn niên, lịch âm tháng 1 năm 2022
CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
---|---|---|---|---|---|---|
129 | ||||||
230 | 31/12 | 42 | 53 | 64 | 75 | 86 |
97 | 108 | 119 | 1210 | 1311 | 1412 | 1513 |
1614 | 1715 | 1816 | 1917 | 2018 | 2119 | 2220 |
2321 | 2422 | 2523 | 2624 | 2725 | 2826 | 2927 |
3028 | 3129 |
Hy vọng từ đây, bạn đã chọn được ngày đẹp trong tháng 1 năm 2022. Qua đó bố trí công việc và phân bổ thời gian một cách hợp lý. Khiến công việc được triển khai thuận lợi, thành công tốt đẹp. Để xem thêm các tháng khác, vui lòng nhập lai thông tin vào tiện ích trên.